trúng tủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng tủ+ verb
- to hit it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng tủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng tủ":
trạng thái trắng tay trắng toát trọng tài trọng tải trung tá trung thu trùng tu trúng tủ trưng thu more... - Những từ có chứa "trúng tủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hit home thrust home roquet miss successful nick carom cannon slap more...
Lượt xem: 554